Có 2 kết quả:

柏树 bǎi shù ㄅㄞˇ ㄕㄨˋ柏樹 bǎi shù ㄅㄞˇ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cypress tree
(2) Taiwan pr. [bo2 shu4]

Từ điển Trung-Anh

(1) cypress tree
(2) Taiwan pr. [bo2 shu4]